Cách đọc thông số lốp xe nâng hàng phụ thuộc vào loại lốp: lốp đặc đọc theo định dạng ‘Cao x Rộng x Vành’, lốp hơi đọc theo ‘Rộng – Vành’ và lốp hệ mét đọc theo ‘Rộng (mm) / Tỷ lệ cao – Vành (inch)’. Việc hiểu đúng các con số này là kỹ năng cơ bản để chọn lốp xe nâng phù hợp và đảm bảo an toàn.

Bài viết này của Di Dời Nhà Xưởng Tiến Phát sẽ là hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe nâng chi tiết, giúp bạn hiểu rõ mọi ký hiệu trên lốp xe nâng hàng một cách dễ dàng.

Đọc thông số lốp xe nâng hàng ở đâu?

Thông số kỹ thuật lốp xe nâng có thể được tìm thấy ở hai vị trí chính. Vị trí đầu tiên và dễ thấy nhất là các ký hiệu được đúc nổi trực tiếp trên thành lốp xe bạn đang sử dụng.

Vị trí thứ hai và quan trọng hơn là trên biển tên (nameplate) kỹ thuật của xe nâng. Thông số tại đây là kích thước lốp nguyên bản do nhà sản xuất khuyến nghị, là cơ sở chính xác nhất khi bạn cần thay thế lốp.

Xem thêm: Xe nâng là gì?

name plate xe nang chua thong so lop xe
Name plate xe nâng chứa thông số lốp xe

Hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe nâng trên các kiểu lốp phổ biến

Thị trường hiện nay có ba kiểu ghi các loại thông số lốp xe nâng chính. Việc phân biệt thông số lốp xe nâng sẽ giúp bạn nhận diện đúng loại xe mình đang sử dụng.

Cách đọc thông số lốp xe nâng lốp đặc

Thông số của lốp đặc (cushion) được ghi theo định dạng “đường kính ngoài x chiều rộng x đường kính vành”. Loại lốp này thường dùng cho xe nâng điện hoạt động trong kho có sàn phẳng.

Ví dụ, với kích thước lốp xe nâng 21x7x15, ta có thể đọc ký hiệu lốp xe nâng hàng như sau:

  • 21: Đường kính lốp xe nâng bên ngoài (OD – Outer Diameter) là 21 inch.
  • 7: Chiều rộng lốp xe nâng tại bề mặt tiếp xúc là 7 inch.
  • 15: Đường kính của vành mà lốp sẽ được lắp vào là 15 inch.

Cách đọc thông số lốp xe nâng lốp hơi

Thông số size lốp xe nâng hàng loại hơi được đọc theo thứ tự “chiều rộng – đường kính vành”. Đây là tiêu chuẩn lốp cho các dòng xe nâng dầu hoạt động ngoài trời.

Ví dụ, với lốp có thông số 6.50-10, ý nghĩa như sau:

  • 6.50: Chiều rộng lốp xe nâng là 6.50 inch.
  • – (dấu gạch ngang): Là ký hiệu của lốp bố chéo (Bias Ply), cấu trúc phổ biến cho xe nâng.
  • 10: Đường kính của vành (Rim Diameter) là 10 inch.

Cách đọc thông số lốp xe nâng theo hệ mét (IOS)

Đọc kích thước lốp xe nâng theo hệ mét là cách ghi hiện đại, thường thấy trên các dòng lốp đặc lắp nhanh. Thông số này được đọc theo thứ tự “chiều rộng (mm) / tỷ lệ chiều cao – đường kính vành (inch)”.

Ví dụ với lốp có thông số 200/50-10:

  • 200: Chiều rộng lốp xe nâng là 200 mm.
  • 50: Tỷ lệ chiều cao của thành lốp so với chiều rộng (50% của 200mm).
  • 10: Đường kính vành là 10 inch.

Xem thêm: Các loại xe nâng hàng

doc thong so lop xe nang hang
Cách đọc các kiểu thông số lốp xe nâng phổ biến

Giải mã các thông số quan trọng khác trên lốp xe nâng

Bên cạnh kích thước, trên thành lốp còn có các thông tin quan trọng khác. Việc hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn bảo dưỡng và thay thế lốp xe nâng tốt hơn.

Chỉ số tải trọng (load index)

Chỉ số tải trọng là một mã số, thường gồm hai hoặc ba chữ số, cho biết sức chịu tải tối đa của một chiếc lốp khi được bơm căng đúng áp suất. Lưu ý rằng đây không phải là số kg trực tiếp, mà là một mã cần được tra cứu trong bảng tiêu chuẩn quốc tế để biết chính xác lốp chịu được bao nhiêu kg.

Số lớp bố (ply rating – PR)

Ký hiệu ‘PR’ cho bạn biết về độ cứng cáp và khả năng chống chịu của lốp hơi. Con số đứng trước chữ PR, ví dụ 12PR, thể hiện số lớp vải bố gia cường bên trong lốp. Chỉ số PR càng lớn, lốp càng dày, càng khó bị đâm thủng và chịu được tải trọng nặng hơn.

Mã DOT (ngày sản xuất)

Mã DOT chính là “ngày tháng năm sinh” của chiếc lốp, Đây là mã số do Bộ Giao thông Vận tải Hoa Kỳ cấp. Bạn chỉ cần quan tâm đến bốn chữ số cuối cùng của dãy ký tự này. Ví dụ, nếu bốn số cuối của mã DOT là 2523, nó có nghĩa là lốp được sản xuất vào tuần thứ 25 của năm 2023.

Thông tin này rất quan trọng vì lốp cao su sẽ bị lão hóa theo thời gian. Một chiếc lốp sản xuất đã quá 5-6 năm dù chưa sử dụng cũng không còn đảm bảo chất lượng và độ an toàn tốt nhất.

cac thong so khac tren lop xe nang
cac thong so khac tren lop xe nang

Các câu hỏi thường gặp về cách đọc thông số lốp xe nâng hàng

Tại sao có hai cách ghi thông số lốp khác nhau (ví dụ: 6.50-10 và 21x7x15)?

Đây là câu hỏi phổ biến nhất. Hai cách ghi này tương ứng với hai loại lốp xe nâng có cấu trúc khác nhau:

  • 6.50-10 là định dạng của lốp hơi, trong đó con số đầu tiên (6.50) là chiều rộng của lốp.
  • 21x7x15 là định dạng của lốp đặc, trong đó con số đầu tiên (21) là chiều cao (đường kính ngoài) của lốp.

Việc phân biệt hai định dạng này là bước đầu tiên để chọn lốp xe nâng phù hợp.

Ký hiệu ‘PR’ (ví dụ: 10PR, 12PR) trên lốp có ý nghĩa gì?

“PR” là viết tắt của “Ply Rating”, là một chỉ số thể hiện độ cứng và khả năng chịu tải trọng lốp xe nâng. Số PR càng cao có nghĩa là lốp có nhiều lớp bố vải hơn, giúp lốp cứng hơn, bền hơn và chịu được tải nặng hơn. Ví dụ, lốp 12PR sẽ cứng và chịu tải tốt hơn lốp 10PR cùng kích thước.

Tôi có thể lắp lốp có kích thước khác với thông số gốc trên biển tên xe không?

Câu trả lời là không nên. Kích thước lốp xe nâng, đặc biệt là chiều cao và chiều rộng, đã được nhà sản xuất tính toán kỹ lưỡng để đảm bảo sự ổn định và an toàn cho xe. Lắp sai kích thước có thể làm thay đổi trọng tâm, ảnh hưởng đến khả năng nâng và làm tăng nguy cơ lật xe.

Xem thông số lốp xe nâng ở đâu là chính xác nhất?

Thông số gốc và chính xác nhất luôn nằm trên biển tên (nameplate) của xe nâng. Thông số trên thành lốp cho biết kích thước của chiếc lốp hiện tại, nhưng bạn nên đối chiếu với biển tên để đảm bảo lốp đang được lắp đúng chủng loại.

Kết luận

Cách đọc thông số lốp xe nâng hàng là một kỹ năng đơn giản nhưng vô cùng cần thiết. Việc hiểu rõ những con số này không chỉ giúp bạn chọn lốp xe nâng phù hợp mà còn là một phần quan trọng của việc vận hành và bảo trì xe an toàn, hiệu quả.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-call0838 567 678
Chat Zalo Chat Zalo