Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật lốp xe nâng là yếu tố rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành. Những con số và ký tự trên thành lốp không phải là ngẫu nhiên, chúng chứa thông tin quan trọng về chiếc lốp đó. Di Dời Nhà Xưởng Tiến Phát sẽ hướng dẫn đọc thông số lốp xe nâng một cách đơn giản và chính xác nhất, giúp bạn hiểu những con số và ký hiệu trên lốp xe nâng hàng.
Xem thông số lốp xe nâng ở đâu?
Để xem thông số lốp xe nâng, có hai vị trí chính bạn cần kiểm tra:
- Trực tiếp trên thành lốp (Sidewall): Đây là nơi thể hiện đầy đủ và chi tiết nhất các thông số, được nhà sản xuất đúc nổi trực tiếp trên cao su.
- Trên biển tên (Name plate) của xe nâng: Biển tên kỹ thuật của xe luôn ghi rõ thông số size lốp xe nâng hàng nguyên bản được nhà sản xuất khuyến nghị. Đây là thông tin gốc bạn nên tuân thủ khi cần thay thế lốp.
Xem thêm: Xe nâng là gì?

Các kiểu thông số lốp xe nâng phổ biến và cách đọc
Các loại thông số lốp xe nâng thường được ghi theo hai định dạng chính, tương ứng với hai loại lốp xe nâng phổ biến là lốp hơi và lốp đặc. Ngoài ra cũng có kiểu định dạng theo hệ mét.
Kiểu thông số cho lốp hơi (Pneumatic tires)
Đây là định dạng phổ biến nhất, thường thấy trên các xe nâng dầu hoạt động ngoài trời. Cấu trúc phổ biến là: A.B – C / D hoặc A.B – C
Ví dụ: 6.50-10 / 10PR
Cách đọc ký hiệu này như sau:
- 6.50: Đây là chiều rộng lốp xe nâng (bề mặt tiếp xúc), tính bằng đơn vị inch.
- – (dấu gạch ngang): Ký hiệu của lốp bố chéo (Bias Ply), cấu trúc phổ biến cho xe nâng.
- 10: Đây là đường kính lốp xe nâng tính theo la-zăng (vành), đơn vị là inch.
- 10PR (tùy chọn): Viết tắt của “Ply Rating”, chỉ số thể hiện khả năng chịu tải trọng lốp xe nâng. Số PR càng cao, lốp càng cứng và chịu tải tốt hơn.
Định dạng cho lốp đặc (Solid / Cushion tires)
Lốp đặc thường được sử dụng trong nhà xưởng, có cách ghi thông số khác biệt. Cấu trúc phổ biến của loại lốp này là: A x B x C
Ví dụ: 21x7x15
Cách đọc như sau:
- 21: Chiều cao (hay đường kính lốp xe nâng bên ngoài), tính bằng inch.
- 7: Chiều rộng lốp xe nâng, tính bằng inch.
- 15: Đường kính của la-zăng (vành), tính bằng inch.
Định dạng theo hệ mét (Metric sizing)
Đây là một kiểu định dạng ngày càng phổ biến, thường được áp dụng cho các dòng lốp đặc (solid tires) thế hệ mới, đặc biệt là các loại lốp lắp nhanh không cần vòng ép (lốp bấm).
Ví dụ: 200/50-10
Cách đọc của loại lốp này là:
- 200: Đây là chiều rộng lốp xe nâng, tính bằng đơn vị milimét (mm).
- 50: Đây là tỷ lệ chiều cao của thành lốp so với chiều rộng, tính bằng phần trăm (%). Trong ví dụ này, chiều cao thành lốp là 50% của 200mm, tức là 100mm.
- – (dấu gạch ngang): Vẫn là ký hiệu của lốp bố chéo.
- 10: Đây là đường kính lốp xe nâng tính theo la-zăng (vành), đơn vị vẫn là inch.
Xem thêm: Các loại xe nâng hàng

Mẹo chọn đúng lốp cho xe nâng hàng
Việc phân biệt thông số lốp xe nâng là bước đầu tiên và rất quan trọng, tiếp theo là lựa chọn đúng loại lốp. Đây là một số mẹo mà bạn có thể bỏ túi cho mình:
- Luôn tuân thủ kích thước gốc: Hãy ưu tiên sử dụng đúng kích thước lốp được ghi trên biển tên của xe. Việc thay đổi kích thước có thể ảnh hưởng đến sự ổn định và an toàn của xe.
- Chọn loại lốp phù hợp môi trường: Lốp hơi mang lại sự êm ái, phù hợp cho địa hình gồ ghề. Lốp đặc có độ bền và tuổi thọ lốp xe nâng cao, không bao giờ bị thủng, là lựa chọn hoàn hảo cho sàn nhà xưởng bằng phẳng.
- Đừng bỏ qua chỉ số chịu tải (PR): Nếu xe của bạn thường xuyên làm việc ở tải trọng tối đa, hãy cân nhắc chọn lốp có chỉ số PR cao để đảm bảo độ bền.
Các câu hỏi thường gặp
Sự khác biệt chính giữa lốp hơi và lốp đặc là gì?
Lốp hơi có khí nén bên trong, giúp giảm xóc tốt nhưng có thể bị thủng. Lốp đặc được làm hoàn toàn từ lốp cao su, cực kỳ bền và không cần bảo dưỡng, nhưng sẽ cứng và xóc hơn khi di chuyển.
Tại sao phải quan tâm đến áp suất lốp xe nâng?
Đối với lốp hơi, áp suất lốp xe nâng đúng chuẩn (thường được ghi trên thành lốp) giúp xe hoạt động ổn định, tiết kiệm nhiên liệu và an toàn. Lốp quá non sẽ làm hỏng lốp và gây mất ổn định, còn lốp quá căng thì làm giảm độ bám đường.
Khi nào cần thay thế lốp xe nâng?
Bạn cần bảo dưỡng và thay thế lốp xe nâng ngay khi lốp bị mòn đến vạch chỉ thị độ mòn hoặc khi xuất hiện các vết nứt, phồng rộp, biến dạng bất thường để đảm bảo an toàn.
Kết luận
Cách đọc thông số lốp xe nâng hàng là một kỹ năng đơn giản nhưng vô cùng cần thiết cho bất kỳ ai làm việc với xe nâng. Việc hiểu rõ những con số này không chỉ giúp bạn chọn lốp xe nâng phù hợp mà còn là một phần quan trọng của việc vận hành và bảo trì xe an toàn, hiệu quả.