Mỗi chiếc xe nâng đều có một bảng thông số kỹ thuật quan trọng được đính trên xe gọi là biển tên (nameplate) xe nâng. Việc hiểu rõ cách đọc thông số trên xe nâng một cách chính xác là kỹ năng cơ bản và bắt buộc đối với mọi người vận hành để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Bài viết này sẽ là một hướng dẫn đọc thông số xe nâng chi tiết, giúp bạn giải mã những con số và ký hiệu trên xe.

Ý nghĩa các thông số trên xe nâng hàng

Biển tên (nameplate) xe nâng thường là một tấm kim loại được gắn ở vị trí dễ thấy trong cabin lái ở hầu hết các loại xe nâng. Trên đó là các thông số cơ bản xe nâng hàng bạn cần nắm rõ, bao gồm:

Model xe nâng (kiểu xe)

Đây là mã định danh do nhà sản xuất đặt, chứa đựng những thông tin cơ bản về xe. Ví dụ, với model FB20A-12 của Komatsu:

  • F là Forklift (xe nâng).
  • B là Battery (chạy ắc quy/điện).
  • 20 thể hiện tải trọng nâng danh nghĩa là 2.0 tấn.

Trên thực tế, mỗi hãng xe có thể có hệ thống ký hiệu riêng, nhưng có một số tiền tố (chữ cái đứng đầu) rất phổ biến trên thị trường mà bạn có thể học cách nhận biết như sau:

  • FB, FE: Là ký hiệu của xe nâng điện (B là viết tắt của Battery, E là Electric).
  • FD: Là ký hiệu của xe nâng dầu (D là viết tắt của Diesel).
  • FG: Là ký hiệu của xe nâng xăng – gas (G là viết tắt của Gasoline).
  • FBR: Là ký hiệu của xe nâng điện đứng lái dạng Reach Truck (R là viết tắt của Reach).
  • FH, FHD: Là ký hiệu của các dòng xe sử dụng hệ truyền động thủy tĩnh (H là viết tắt của Hydrostatic). Cụ thể, FHDxe nâng động cơ dầu dẫn động thủy lực, một công nghệ thường thấy trên các dòng xe cao cấp.

Số seri xe nâng (serial number)

Đây là số nhận dạng duy nhất của một chiếc xe, giống như số VIN của ô tô. Số seri xe nâng là thông tin quan trọng nhất khi bạn cần tra cứu lịch sử bảo dưỡng, đặt mua phụ tùng xe nâng hoặc xác minh nguồn gốc của xe.

Năm sản xuất (year of manufacture)

Thông số này cho biết tuổi đời của xe, ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị (khi mua bán xe cũ), công nghệ được áp dụng và chu kỳ kiểm định an toàn xe nâng (xe trên 10 năm có chu kỳ kiểm định ngắn hơn).

Tải trọng nâng và tâm tải trọng (capacity & load center)

Đây là hai thông số quan trọng nhất. Cách xem tải trọng xe nâng đúng là phải đọc cả hai thông số này cùng lúc.

  • Tải trọng nâng (Capacity): Là khối lượng tối đa xe có thể nâng, tính bằng kg hoặc lbs.
  • Tâm tải trọng (Load Center): Là khoảng cách tiêu chuẩn từ giá nâng đến trọng tâm của kiện hàng (thường là 500mm hoặc 600mm).

Xem thêm: Các nguyên tắc vận hành xe nâng an toàn quan trọng

Chiều cao nâng tối đa (maximum lift height)

Chiều cao nâng tối đa xe nâng là độ cao lớn nhất mà mặt trên của càng nâng có thể vươn tới. Khi lựa chọn xe, bạn nên lấy chiều cao của tầng kệ cao nhất cộng thêm một khoảng an toàn (khoảng 20cm) để ra được chiều cao nâng tối đa cần thiết.

Loại khung nâng (mast type)

Thông số này không phải lúc nào cũng ghi rõ trên biển tên nhưng rất quan trọng. Khung nâng (Mast) thường có các loại chính như 2 tầng (Duplex) hoặc 3 tầng (Triplex). Khung 3 tầng có thể nâng hàng lên cao hơn trong khi vẫn giữ được chiều cao tổng thể khi gập khung ở mức thấp, giúp xe dễ dàng đi qua cửa kho, container.

Trọng lượng xe nâng (truck weight)

Đây là trọng lượng của bản thân chiếc xe khi chưa có tải. Thông số này quan trọng vì hai lý do: một là nó tạo thành đối trọng để giữ thăng bằng cho xe, hai là nó giúp bạn tính toán xem sàn nhà xưởng hoặc thang máy có đủ khả năng chịu tải hay không.

Thông số lốp (Tire Specs)

Biển tên thường ghi rõ kích thước và loại lốp xe đang sử dụng, ví dụ như bánh đặc (Solid) hay bánh hơi (Pneumatic).

Thông số ắc quy (Battery Specs)

Đối với thông số kỹ thuật xe nâng điện, biển tên sẽ ghi rõ điện áp (V), dung lượng (Ah) và quan trọng là trọng lượng ắc quy tối thiểu/tối đa cho phép. Việc lắp ắc quy sai trọng lượng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến sự cân bằng của xe.

Ví dụ cách xem bảng thông số kỹ thuật trên một số xe nâng

Đọc bảng thông số trên xe nâng hàng Komatsu FG25ST

  • Model: FG25ST-16. Trong đó F: Forklift (xe nâng); G: Gasoline/LPG. Đây là một chiếc xe nâng chạy bằng gas; 25: Tải trọng nâng danh nghĩa của xe là 2.5 tấn (2500kg).
  • Type (Loại nhiên liệu): LP (viết tắt của Liquefied Petroleum), xác nhận đây là xe nâng gas.
  • Year of Manufacture (Năm sản xuất): 2013.
  • Serial # (Số Seri): A450303.
  • Capacity (Tải trọng nâng thực tế): 2100 kg.
  • Load Center ‘B’ (Tâm tải trọng): 600 mm.
  • Max. Lifting Height ‘A’ (Chiều cao nâng tối đa): 4775 mm (gần 4.8 mét).
  • Thông số ‘C’ (2100mm): Thường là chiều cao của khung nâng khi đã hạ hết cỡ, quan trọng để xe đi qua cửa thấp.
  • Thông số ‘D’ (0): Cho thấy xe không có chức năng nâng tự do (Free Lift).
  • Truck Weight (Trọng lượng xe): 4000 kg. Biển tên cũng ghi rõ trọng lượng xe khi không có bộ công tác phụ (Without Attachment) là 3950 kg.
  • Tire (Lốp xe): Lốp trước (Front Tire) và lốp sau (Rear Tire) đều là lốp đặc
  • Forks (Càng nâng): Dài 42 inch, tương đương khoảng 1070mm
  • Attachment (Bộ công tác phụ): CC55F-SSS-A051. Đây là mã của một bộ công tác được lắp thêm, rất có thể là một bộ dịch càng (Side Shifter).
doc thong so ky thuat tren xe nang komatsu fg25st
Đọc bảng thông số kỹ thuật trên xe nâng hàng Komatsu FG25ST

Đọc thông số kỹ thuật trên xe nâng điện Toyota 8FBP10

  • Model (型式): 8FBP10 với 8F: Ký hiệu cho series 8 của xe nâng Toyota; B: Battery (chạy bằng ắc quy/điện); P: Thường là ký hiệu cho các dòng xe nâng đứng lái (Stand-up Rider); 10: Thường biểu thị tải trọng nâng cơ bản là 1.0 tấn (1000kg).
  • Số Serial (製番番号): 8FBP10-10089.
  • Năm sản xuất (製造年月): 2013/05. Xe được sản xuất vào tháng 5 năm 2013.
  • Trọng lượng bản thân (車両重量): 2190 kg. (đã bao gồm ắc quy).
  • Điện áp (電圧): 48V.
  • Lốp xe (タイヤサイズ): Cả lốp trước (FR) và lốp sau (RR) đều là lốp đặc (SOLID).
  • Chiều cao nâng tối đa (最大揚高): 4000mm, tức là 4 mét.
  • Tâm tải trọng (ロードセンター): Các mốc là 500mm, 600mm, 800mm.
  • Tải trọng cho phép (許容荷重): Tại tâm tải 500mm600mm, xe có thể nâng được tối đa 800kg; Khi tâm tải dịch ra xa đến 800mm, khả năng nâng giảm mạnh, chỉ còn 630kg.
doc thong so ky thuat tren xe nang toyota 8fb10
Đọc thông số kỹ thuật trên xe nâng điện Toyota 8FD10

Xem thông số trên xe nâng dầu Toyota 8FD25

  • Model: 62-8FD25 với 8F: Ký hiệu cho series 8 của Toyota; D: Diesel. Đây là một chiếc xe nâng dầu; 25: Tải trọng nâng danh nghĩa của xe là 2.5 tấn (2500kg).
  • Frame NO. (Số Khung): 608FD25-74680. Đây là số seri của xe.
  • Prod. Year (Năm sản xuất): 2019.
  • Truck Weight (Trọng lượng bản thân): 3670 kg.
  • Tire Size (Kích thước lốp): Lốp trước: 7.00-12-12PR; Lốp sau: 6.00-9-10PR
  • Tire Press (Áp suất lốp): 700KPA, cho thấy đây là lốp hơi (Pneumatic Tires), không phải lốp đặc.
  • Max. Lifting Height ‘A’ (Chiều cao nâng tối đa): 4000mm, tức là 4 mét.
  • Bảng tải trọng: Tại tâm tải trọng (Load Center) tiêu chuẩn 500mm, xe nâng được đúng tải trọng thiết kế là 2500kg; Khi tâm tải dịch ra xa hơn một chút ở mốc 600mm, khả năng nâng an toàn của xe giảm còn 2260kg; Và với một kiện hàng rất dài hoặc cồng kềnh có tâm tải cách giá nâng tới 1000mm (1 mét), xe chỉ còn có thể nâng được 1640kg – giảm gần 1 tấn so với tải trọng danh nghĩa.
doc thong so ky thuat tren xe nang toyota 8fd25
Xem thông số kỹ thuật trên xe nâng dầu Toyota 8FD25

Các câu hỏi thường gặp

Bảng tải trọng xe nâng (load capacity chart) là gì và đọc nó như thế nào?

Bảng tải trọng xe nâng là một biểu đồ trên biển tên, thể hiện sự suy giảm khả năng nâng của xe khi chiều cao nâng tăng lên hoặc tâm tải trọng dịch ra xa hơn. Cách hiểu thông số kỹ thuật xe nâng quan trọng nhất là phải đọc được biểu đồ này để không nâng hàng quá tải ở các vị trí nguy hiểm. Các cơ quan an toàn quốc tế như OSHA của Mỹ có những quy định rất nghiêm ngặt về việc phải tuân thủ bảng tải trọng này.

Tại sao trọng lượng xe nâng lại nặng hơn nhiều so với tải trọng nâng?

Điều này là do nguyên lý đối trọng. Trọng lượng xe nâng phải đủ nặng để làm đối trọng, giữ cho xe không bị lật về phía trước khi nâng một kiện hàng nặng.

Nếu tôi thay đổi càng nâng hoặc lắp thêm phụ kiện, thông số trên xe có còn đúng không?

Không. Mọi sự thay đổi (lắp càng dài hơn, bộ kẹp giấy, gật gù…) đều làm thay đổi tải trọng và tâm tải của xe. Trong trường hợp này, biển tên (nameplate) xe nâng bắt buộc phải được cập nhật lại bởi nhà sản xuất hoặc một đơn vị có thẩm quyền để đảm bảo an toàn.

Tổng kết

Đọc thông số kỹ thuật trên xe nâng đúng là bước đầu tiên của việc vận hành xe nâng an toàn. Việc bỏ qua hoặc đọc sai các thông số có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng. Nếu bạn còn gì thắc mắc về cách đọc nhãn xe nâng, có thể liên hệ Di Dời Nhà Xưởng Tiến Phát để được được giải đáp chi tiết.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-call0838 567 678
Chat Zalo Chat Zalo