Xe cẩu Kato là cái tên quen thuộc và là lựa chọn hàng đầu trong các dự án xây dựng, di dời máy móc nặng. Bài viết này sẽ đi sâu vào các dòng xe cẩu Kato phổ biến, phân tích những đặc điểm nổi bật và cung cấp thông tin về giá cả trên thị trường xe cẩu tại Việt Nam, được tổng hợp bởi chuyên gia của Tiến Phát.
Xe cẩu Kato là gì ?
Xe cẩu Kato là dòng sản phẩm thiết bị nâng hạ được sản xuất bởi tập đoàn Kato Works Ltd., một trong những nhà sản xuất máy móc công nghiệp hàng đầu Nhật Bản với lịch sử hơn 100 năm. Khi nhắc đến Kato, giới trong ngành ngay lập tức nghĩ đến những chiếc cần cẩu thủy lực mạnh mẽ, được chế tạo với tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe, đảm bảo sự tin cậy tuyệt đối.
Đây không chỉ là một chiếc xe cẩu chuyên dụng thông thường, mà còn là biểu tượng của chất lượng Nhật Bản. Đặc biệt, các dòng xe cẩu Kato đã qua sử dụng rất được ưa chuộng nhờ khả năng hoạt động bền bỉ sau nhiều năm.

Các dòng xe cẩu Kato phổ biến tại Việt Nam
Xe cẩu Kato có rất nhiều model khác nhau, nhưng tại Việt Nam, các dòng xe cẩu Kato bánh lốp (Rough Terrain Crane) là phổ biến hơn cả, đặc biệt là các model có tải trọng từ 25 đến 100 tấn. Ngoài ra, Kato cũng sản xuất các dòng xe cẩu Kato bánh xích với sức nâng cực lớn, chuyên dụng cho các dự án hạ tầng trọng điểm.
Hãy cùng điểm qua một vài model xe cẩu Kato bánh lốp nổi bật nhé:
Xe cẩu Kato 25 tấn KR-25H-V (SL-250)
Cẩu Kato 25 tấn KR-25H-V (SL-250) thường được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng, bốc dỡ hàng hóa, cẩu hạ máy móc vừa và nhỏ.
Thông số kỹ thuật cẩu Kato 25 tấn KR-25H-V (SL-250)
- Tải trọng nâng tối đa: 25 tấn tại bán kính làm việc 3.5m
- Chiều dài cần chính: 30.5 mét
- Chiều dài cần phụ (tùy chọn): 13 mét
- Chiều cao nâng tối đa: 31.2 mét (cần chính), 44.8 mét (với cần phụ)
- Động cơ: Diesel, công suất 200kW
- Tốc độ di chuyển tối đa: 49 km/h

Xe cẩu Kato 50 tấn KR-50H-V (SS-500)
Khi cần nâng các cấu kiện nặng hơn, xe cẩu Kato 50 tấn như model KR-50H-V (SS-500) là lựa chọn tối ưu. Chúng sở hữu sức nâng lớn hơn, tầm với xa hơn nhưng vẫn giữ được sự linh hoạt cần thiết.
Thông số kỹ thuật xe cẩu Kato 50 tấn KR-50H-V (SS-500)
- Tải trọng nâng tối đa: 50 tấn
- Chiều dài cần chính: 40 mét
- Chiều dài cần phụ: 15 mét
- Chiều cao nâng tối đa: 55 mét (với cần phụ)
- Động cơ: Diesel, 6 xi-lanh
- Công suất động cơ: 270 mã lực
- Tốc độ di chuyển tối đa: 75 k

Xe cẩu Kato 80 tấn KR-80H-V
Đây là phân khúc tải trọng cao, đáp ứng các yêu cầu khắt khe hơn về cả sức nâng và tầm với. Xe cẩu Kato 80 tấn với model KR-80H-V là lựa chọn lý tưởng để bắc cầu giữa các dự án vừa và lớn, có thể di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình.
Thông số kỹ thuật Xe cẩu Kato KR-80H-V:
- Tải trọng nâng tối đa: 80 tấn
- Chiều dài cần chính: 45 mét
- Chiều dài cần phụ: 16 mét
- Chiều cao nâng tối đa: 61 mét (với cần phụ)
- Động cơ: Diesel, 6 xi-lanh
- Công suất động cơ: 320 mã lực
- Tốc độ di chuyển tối đa: 75 km/h

Xe cẩu Kato 100 tấn KR-100H-V
Khi đối mặt với các cấu kiện siêu trường siêu trọng, xe cẩu Kato 100 tấn sẽ là lựa chọn an toàn và hiệu quả hơn. Đây là những cỗ máy mạnh mẽ, thường thuộc dòng All Terrain Crane (cẩu mọi địa hình), chuyên phục vụ các dự án hạ tầng trọng điểm.
Thông số kỹ thuật xe cẩu Kato model KR-100H-V
- Tải trọng nâng tối đa: 100 tấn
- Chiều dài cần chính: 51 mét
- Chiều dài cần phụ: 17 mét
- Chiều cao nâng tối đa: 68 mét (với cần phụ)
- Động cơ: Diesel, 6 xi-lanh
- Công suất động cơ: 380 mã lực
- Tốc độ di chuyển tối đa: 75 km/h
4 đặc điểm nổi bật làm nên tên tuôti xe cẩu Kato
Sự thống trị của thương hiệu cẩu Nhật Bản này không phải là ngẫu nhiên. Nó đến từ những giá trị cốt lõi đã được kiểm chứng qua thời gian.
Độ bền bỉ vượt thời gian
Được mệnh danh là “nồi đồng cối đá”, xe cẩu Kato được chế tạo từ vật liệu thép cường lực cao, có khả năng chịu tải và chống mài mòn cực tốt. Hệ thống máy móc và thủy lực được thiết kế đơn giản nhưng hiệu quả, ít hỏng vặt, có thể làm việc ổn định trong những điều kiện môi trường khắc nghiệt nhất.
Vận hành ổn định và chính xác
Hệ thống điều khiển của Kato rất thân thiện với người vận hành, cho phép thực hiện các thao tác nâng hạ một cách mượt mà và chính xác. Các cơ cấu an toàn như hệ thống cảnh báo quá tải, van chống tụt… đều được trang bị đầy đủ, đảm bảo an toàn tối đa trong quá trình làm việc.
Dễ dàng sửa chữa, phụ tùng dễ kiếm
Đây là một ưu điểm cực lớn tại thị trường Việt Nam. Do sự phổ biến của hãng, việc tìm kiếm phụ tùng thay thế cho xe cẩu Kato cũ hay mới đều rất dễ dàng với chi phí hợp lý. Các gara và kỹ thuật viên cũng rất am hiểu về dòng xe này, giúp việc bảo trì, sửa chữa trở nên nhanh chóng, giảm thiểu thời gian chết của thiết bị.
Hiệu suất cao và giữ giá tốt
Xe cẩu Kato luôn được đánh giá cao về hiệu suất làm việc. Đồng thời, nhờ độ bền và sự tin cậy, các loại xe nâng hạ hạng nặng của Kato giữ giá rất tốt theo thời gian. Đầu tư vào một chiếc xe cẩu Kato nhập khẩu, dù là mới hay đã qua sử dụng, đều được xem là một khoản đầu tư an toàn và sinh lời.
Di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình.
Xe cẩu Kato bánh lốp (Rough Terrain) được thiết kế với hệ thống dẫn động 4 bánh (4WD) cùng các chế độ lái đa dạng như lái 2 bánh, lái 4 bánh, và đặc biệt là chế độ lái “kiểu con cua” (crab steer) giúp xe di chuyển ngang. Nhờ vậy, xe cẩu Kato có thể dễ dàng xoay xở trong các không gian chật hẹp, di chuyển trên nền đất yếu, gồ ghề.

Ứng dụng của xe cẩu Kato trong những lĩnh vực nào ?
Như phần đầu bài viết, tôi có chia sẻ xe cẩu Kato được sử dụng trong rất nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Xe cẩu Kato cho công trình xây dựng như cao ốc, nhà xưởng, nhà máy…
- Xe cẩu Kato nâng hàng hóa quá khổ – quá tải, siêu trường siêu trọng
- Xe cẩu Kato lắp đặt kết cấu thép
- Xe cẩu Kato cứu hộ, cứu nạn trong các thiên tai, hỏa hoạn…
- Xe cẩu Kato dùng để di dời máy móc, chuyển kho xưởng…
- Xe cẩu Kato cẩu container xuống mặt đất, hỗ trợ công việc rút container.

Giá mua và chi phí thuê xe cẩu Kato hiện nay
Giá bán xe cẩu Kato mới và cũ
Một chiếc xe cẩu Kato mới 100% nhập khẩu từ Nhật Bản thường có giá trị lên đến hàng chục tỷ đồng tùy vào tải trọng và model. Phương án này phù hợp với các tập đoàn, doanh nghiệp lớn.
Mức giá của xe cẩu Kato đã qua sử dụng phụ thuộc vào 3 yếu tố chính: Đời xe (năm sản xuất), tình trạng thực tế (số giờ hoạt động, chất lượng máy móc, lốp…), và tính pháp lý (giấy tờ hải quan, đăng kiểm):
- Giá xe cẩu Kato 25 tấn cũ: Từ 900.000.000 VNĐ (cho các xe đời 199x) đến hơn 2.5 tỷ VNĐ (cho các xe đời mới 2010-2015).
- Giá xe cẩu Kato 50 tấn cũ: Từ 1.3 tỷ VNĐ (đời cũ) đến hơn 3 tỷ VNĐ (đời mới, chất lượng cao).
- Giá xe cẩu Kato 80 – 100 tấn cũ: Từ 3 tỷ VNĐ trở lên.
Giá thuê xe cẩu Kato
Giá thuê thường được tính theo ca (thường là 8 tiếng/ngày) và đã bao gồm chi phí cho thợ vận hành:
- Cho thuê xe cẩu Kato 25 tấn: 3.000.000 – 5.000.000 VNĐ/ca.
- Cho thuê xe cẩu Kato 50 tấn: 6.000.000 – 9.000.000 VNĐ/ca.
- Cho thuê các dòng 80 tấn: 8.000.000 – 10.000.000 VNĐ/ca.
- Cho thuê xe cẩu Kato 100 tấn: 10.000.000 – 12.000.000 VNĐ/ca.

Tổng kết
Với những ưu điểm không thể phủ nhận về độ bền, sự ổn định, hiệu quả kinh tế và tính sẵn có của phụ tùng, xe cẩu Kato đã, đang và sẽ tiếp tục là lựa chọn hàng đầu trên thị trường xe cẩu tại Việt Nam. Dù bạn đang tìm kiếm một chiếc cẩu tự hành đáng tin cậy hay một giải pháp nâng hạ toàn diện, Kato luôn là cái tên đáng để cân nhắc.
Nếu bạn cần tư vấn chọn mua hoặc thuê xe cẩu Kato phù hợp với nhu cầu, đừng ngần ngại liên hệ với đội ngũ chuyên gia của Tiến Phát để được hỗ trợ tốt nhất.