Xe cẩu Kato 100 tấn là một trong những loại xe cẩu bánh lốp mạnh mẽ và được ưa chuộng nhất trên thị trường. Bài viết này, từ kinh nghiệm 15 năm trong ngành xe cẩu của đội ngũ Tiến Phát Group, sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về thông số kỹ thuật, các model phổ biến, và ứng dụng thực tế của dòng xe cẩu này.
Cấu tạo và đặc điểm chung của xe cẩu Kato 100 tấn
Sức nâng: 100 tấn (tại tầm với và góc nâng nhất định, tùy thuộc từng model).
Loại cần: Cần ống lồng (telescopic boom) nhiều đoạn, có thể có thêm cần phụ (jib) để tăng tầm với.
Chiều dài cần chính: Thay đổi tùy model, thường từ khoảng 40m đến 60m.
Chiều dài cần phụ (nếu có): Thêm khoảng 10m đến 30m.
Động cơ: Động cơ diesel mạnh mẽ, thường là của các hãng như Mitsubishi, Cummins, đáp ứng tiêu chuẩn khí thải.
Hệ thống di chuyển: Bánh lốp (thường là 8×4, 8×6, hoặc 8×8), giúp xe di chuyển linh hoạt trên nhiều địa hình.
Hệ thống thủy lực: Hệ thống bơm, van, xi lanh thủy lực hiện đại, đảm bảo hoạt động nâng hạ chính xác và an toàn.
Hệ thống an toàn: Được trang bị nhiều hệ thống an toàn như:
- Hệ thống giới hạn mô-men tải (Load Moment Indicator – LMI): Cảnh báo và ngăn chặn quá tải.
- Cảm biến góc nâng, tầm với, áp suất.
- Van an toàn cho các hệ thống thủy lực.
- Phanh đa dạng (phanh chính, phanh đỗ, phanh khẩn cấp).
- Cảnh báo quá tải, quá tầm với.
Cabin: Cabin rộng rãi, thoải mái cho người vận hành, thường có điều hòa không khí.
Trọng lượng bản thân: Rất lớn, thường trên 50 tấn.

Thông số kỹ thuật các loại xe cẩu Kato 100 tấn phổ biến
Thông số kỹ thuật cẩu Kato 100 tấn NK-1000
Thông số chung
Model: Kato NK-1000
Tải trọng nâng tối đa: 100 tấn tại tầm với 2,8 mét.
Kích thước tổng thể:
- Chiều dài: 16,4 mét.
- Chiều rộng: 3 mét.
- Chiều cao: 4 mét.
- Trọng lượng xe: Khoảng 69 tấn.
Phần cần cẩu
Cần chính: Gồm 5 đoạn, chiều dài từ 13,6 đến 50 mét.
Cần phụ (Jib): Gồm 2 đoạn, chiều dài từ 11 đến 20 mét.
Góc nâng cần: Từ 2° đến 82°, thời gian nâng từ 0° đến 82° là 76 giây.
Tốc độ nâng hạ:
- Tời chính: Nâng 7,2 mét/phút; hạ 3,6 mét/phút.
- Tời phụ: Nâng 102 mét/phút; hạ 51 mét/phút.
- Tốc độ xoay: 1,9 vòng/phút.
Phần thân xe
- Model: Kato 6150.
- Hệ thống lái: 12×6.
- Tốc độ di chuyển tối đa: 65 km/h.
- Động cơ: Mitsubishi 8DC61C, diesel 4 kỳ, làm mát bằng nước, công suất bánh đà 322 kW.

Xem thêm bài viết: Hướng dẫn cách đọc sơ đồ tải trọng cẩu Kato 100 tấn NK-1000
Tải ngay file: Catalog xe cẩu Kato 100 tấn NK-1000
Thông số kỹ thuật xe cẩu Kato SL – 1000RI 100 tấn
Thông số chung
Model: Kato SL – 1000RI
Tải trọng nâng tối đa: 100 tấn.
Kích thước tổng thể:
- Chiều dài: 13,26 mét.
- Chiều rộng: 2,99 mét.
- Chiều cao: 3,75 mét.
Trọng lượng xe: Khoảng 60 tấn.
Phần cần cẩu
Cần chính: Gồm 6 đoạn, chiều dài từ 12,0 đến 52,0 mét.
Cần phụ (Jib): Chiều dài 10,1 mét, với các góc nghiêng 5°, 25°, và 45°.
Chiều cao nâng tối đa
- Cần chính: 52,0 mét.
- Cần chính + cần phụ: 63,7 mét.
Bán kính làm việc tối đa
- Cần chính: 48,0 mét.
- Cần chính + cần phụ: 53,0 mét.
Góc nâng cần: Từ -2° đến 80°.
Tốc độ nâng hạ cần: Từ -2° đến 80° trong khoảng 60 giây.
Tốc độ mở rộng cần: Từ 12,0 mét đến 52,0 mét trong khoảng 150 giây.
Tốc độ quay toa: 2,0 vòng/phút.
Phần thân xe
- Động cơ: Mitsubishi 6M60-TL, diesel 4 kỳ, 6 xi-lanh, làm mát bằng nước, công suất 200 kW tại 2.600 vòng/phút.
- Hệ thống lái: 6×4.
- Tốc độ di chuyển tối đa: 49 km/h.
- Bán kính quay vòng tối thiểu: 9,0 mét.

Xe cẩu Kato 100 tấn là một thiết bị nâng hạ quan trọng, đóng vai trò lớn trong nhiều ngành công nghiệp. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về thông số kỹ thuật, các model và ứng dụng của dòng xe này. Nếu bạn có nhu cầu thuê xe cẩu Kato 100 tấn hoặc cần tư vấn thêm, hãy liên hệ với Tiến Phát để được hỗ trợ.