Hiểu đúng cách đọc sơ đồ tải của cẩu là kỹ năng cốt lõi để đảm bảo an toàn, đòi hỏi bạn phải phân tích chính xác các thông số cơ bản được hiển thị trên biểu đồ. Đây là tài liệu quan trọng nhất giúp xác định khả năng nâng tối đa của cẩu ở các bán kính và chiều dài cần khác nhau. Với kinh nghiệm vận hành cần cẩu thực tế hơn 15 năm tại Di Dời Nhà Xưởng Tiến Phát, tôi sẽ hướng dẫn bạn cách đọc các biểu đồ này một cách chi tiết và dễ hiểu nhất.

Các thông số cơ bản trên sơ đồ tải cẩu

Để cách hiểu biểu đồ tải trọng cần cẩu trở nên đơn giản, trước tiên bạn cần nắm rõ các thuật ngữ chính sau. Đây là những thông số kỹ thuật chính quyết định đến khả năng làm việc của hầu hết các loại xe cẩu:

  • Bán kính làm việc (Operating Radius): Là khoảng cách theo phương ngang từ tâm cẩu đến tâm của vật cần nâng. Tải trọng nâng tối đa theo bán kính sẽ giảm khi bán kính làm việc tăng lên.
  • Góc cần (Boom Angle): Là góc tạo bởi cần cẩu so với phương ngang. Góc nâng càng lớn (cần càng đứng) thì sức nâng càng cao.
  • Chiều dài cần (Boom Length): Là chiều dài của cần chính khi được mở rộng. Sơ đồ tải sẽ có các cột hoặc đường biểu diễn tương ứng với mỗi mức chiều dài cần.
  • Tải trọng định mức (Rated Capacity): Đây là khả năng nâng tối đa của cẩu tại bán kính và chiều dài cần cụ thể. Con số này thường được in đậm hoặc nằm ở vị trí dễ thấy trong bảng.
  • Trọng lượng cáp và móc cẩu (Rigging Weight): Bao gồm trọng lượng của các thiết bị đi kèm như móc cẩu, ma ní, dây cáp. Bạn bắt buộc phải trừ trọng lượng này ra khỏi tải trọng định mức để ra được tải trọng thực của vật cần nâng.
  • Các thông số cấu hình khác: Một bảng tải trọng nhà sản xuất cung cấp sẽ luôn ghi rõ cấu hình áp dụng, bao gồm vị trí chân chống, lượng đối trọng và việc có sử dụng cần phụ hay không.

Hướng dẫn cách đọc sơ đồ tải của cẩu qua 5 bước

Cách tra tải trọng cẩu tuân theo một quy trình logic. Hãy thực hiện theo 5 bước sau để xác định tải trọng an toàn của cẩu một cách chính xác.

Bước 1. Xác định các thông số công việc thực tế

Trước tiên, bạn cần xác định các thông số của công việc cẩu hạ thực tế. Hãy đo đạc chính xác bán kính làm việc (tầm với), xác định chiều dài cần và chiều cao nâng cần thiết để tiếp cận kiện hàng.

Bước 2. Chọn đúng sơ đồ tải cho cấu hình xe

Tiếp theo, hãy chọn đúng tài liệu tham chiếu. Mỗi model cẩu và mỗi cấu hình (lượng đối trọng, có lắp cần phụ hay không) đều có một sơ đồ tải cẩu riêng biệt do nhà sản xuất cung cấp.

Bước 3. Đối chiếu thông số để tìm tải trọng định mức

Sau khi đã chọn đúng tài liệu, bạn tiến hành đối chiếu các thông số. Tùy theo nhà sản xuất, thông tin này có thể được trình bày dưới dạng bảng số liệu hoặc biểu đồ trực quan.

Đối với sơ đồ dạng bảng (Load Table):

  • Tìm cột tương ứng với chiều dài cần bạn đang sử dụng, thường nằm ở hàng trên cùng.
  • Tìm hàng tương ứng với bán kính làm việc (tầm với) bạn cần, thường nằm ở cột đầu tiên bên trái.
  • Giá trị nằm ở ô giao nhau của hàng và cột này chính là tải trọng định mức mà bạn cần tìm.

Đối với sơ đồ dạng biểu đồ (Range Diagram):

  • Trục ngang của biểu đồ thường thể hiện bán kính làm việc.
  • Trục dọc thường thể hiện chiều cao nâng.
  • Các đường cong trên biểu đồ sẽ đại diện cho các mức chiều dài cần khác nhau.
  • Xác định điểm giao nhau của các thông số này trên biểu đồ, bạn sẽ tìm được tải trọng định mức.

Bước 4. Tính toán giới hạn tải trọng thực tế

Sau khi có tải trọng định mức mới tìm được ở sơ đồ tải cẩu, bạn phải thực hiện một phép tính quan trọng. Lấy con số này trừ đi tổng trọng lượng của các thiết bị phụ trợ như móc cẩu và dây cáp để tìm ra giới hạn tải trọng thực tế – tức là khối lượng tối đa của vật mà bạn được phép nâng. So sánh kết quả này với trọng lượng của vật cần nâng, nếu nó lớn hơn thì nâng an toàn.

Bước 5. Cân nhắc các yếu tố môi trường và hệ số an toàn

Cuối cùng, hãy luôn điều chỉnh dựa trên điều kiện thực tế. Các yếu tố ảnh hưởng đến tải trọng cẩu như gió lớn, độ nghiêng của mặt đát hay nền đất không ổn định đều làm giảm khả năng nâng an toàn, đòi hỏi bạn phải có một hệ số an toàn trong nâng hạ lớn hơn.

Xem thêm: Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của xe cẩu

Ví dụ về cách đọc sơ đồ tải của cẩu 14 tấn

Ví dụ bạn muốn biết rằng xe cẩu SQ14S5 14 tấn có cẩu được kiện hàng nặng 3 tấn ở độ cao 8m hay không, mình sẽ xác định bằng cách đọc sơ đồ tải trọng của nó như sau:

Bước 1. Xác định thông số: Yêu cầu công việc là nâng vật nặng 5.000 kg lên độ cao 8 mét.

Bước 2. Chọn đúng sơ đồ tải: Đã xác nhận sử dụng đúng sơ đồ tải cho cẩu model SQ14S5.

Bước 3. Đối chiếu thông số: Gióng ngang từ độ cao 8m trên biểu đồ, ta thấy xe có thể đạt được độ cao này ở bán kính làm việc tối đa khoảng 8.5 mét mà vẫn nằm trong vùng tải trọng cho phép (lớn hơn 3.000 kg).

Bước 4. So sánh tải trọng: So sánh tải trọng yêu cầu (3.000 kg) với khả năng của cẩu tại bán kính 8.5m (lớn hơn 3.000 kg). Do đó điều kiện này vẫn cẩu AN TOÀN.

Bước 5. Đánh giá và giải pháp: Để tối ưu an toàn, nên đặt xe ở bán kính gần hơn nếu có thể, giúp tăng hệ số an toàn trong nâng hạ.

cach doc so do tai cua cau
cach doc so do tai cua cau

Các yếu tố ảnh hưởng đến giới hạn tải trọng thực tế của cần cẩu

Sơ đồ hoạt động của cần trục được tính toán cho điều kiện lý tưởng. Trên thực tế, có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến tải trọng cẩu mà bạn phải cân nhắc.

  • Điều kiện thời tiết: Gió mạnh có thể tạo ra tải trọng động, làm tăng áp lực lên cần cẩu và kiện hàng, gây nguy hiểm.
  • Điều kiện địa hình: Nền đất yếu, không bằng phẳng có thể làm giảm sự ổn định của xe, từ đó làm giảm giới hạn tải trọng thực tế.
  • Thao tác vận hành: Việc nâng hạ, xoay cần đột ngột có thể làm tăng đáng kể mô-men tải của cần trục và gây mất an toàn.

Những lưu ý an toàn tối quan trọng khi đọc bảng/biểu đồ tải trọng cẩu

Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn cẩu nâng là yêu cầu bắt buộc. Dưới đây là những nguyên tắc vàng bạn phải nhớ.

  • Không nội suy: Nếu thông số của bạn nằm giữa hai giá trị trên biểu đồ, hãy luôn sử dụng giá trị ở mức an toàn hơn (tầm với xa hơn, sức nâng thấp hơn). Tuyệt đối không đoán hay làm tròn lên.
  • Luôn kiểm tra: Trước mỗi ca làm việc, người vận hành phải thực hiện quy trình kiểm tra tải trước khi vận hành và xem lại sơ đồ tải.
  • Tuân thủ tiêu chuẩn: Mọi hoạt động nâng hạ đều phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt, chẳng hạn như tiêu chuẩn TCVN về cần trục nâng hạ, điển hình là TCVN 4244:2005.

Xem thêm: Các quy định an toàn về xe cẩu

Các câu hỏi thường gặp về cách đọc sơ đồ tải trọng của cẩu

Tầm với (bán kính) và tải trọng nâng quan hệ với nhau như thế nào?

Chúng có quan hệ tỷ lệ nghịch. Tầm với càng xa, tải trọng nâng cho phép càng giảm mạnh do mô-men lật tăng lên.

Nếu tải trọng nằm giữa hai giá trị trên sơ đồ thì phải làm sao?

Luôn chọn giá trị tương ứng với mức an toàn hơn. Ví dụ, nếu tầm với của bạn là 9.5m, hãy dùng sức nâng cho phép ở tầm với 10m, không phải 9m.

Sơ đồ tải có áp dụng cho mọi điều kiện thời tiết không?

Không. Sơ đồ tải được tính cho điều kiện lý tưởng (trời lặng gió). Khi có gió, bạn phải tham khảo thêm biểu đồ giảm tải theo sức gió của nhà sản xuất.

Tại sao phải trừ trọng lượng móc cẩu và dây cáp?

Vì cẩu phải nâng toàn bộ những gì treo trên đầu cần, bao gồm cả kiện hàng và các thiết bị phụ trợ. Bỏ qua trọng lượng của chúng có thể dẫn đến việc tính toán sai và gây quá tải.

Kết luận

Cách đọc sơ đồ tải của cẩu không chỉ là một kỹ năng kỹ thuật, mà là nguyên tắc an toàn cốt lõi trong ngành nâng hạ. Việc hiểu và tuân thủ nghiêm ngặt bảng tải trọng của cẩu là trách nhiệm của mọi người vận hành để bảo vệ con người và tài sản.

Tại Di Dời Nhà Xưởng Tiến Phát, chúng tôi không chỉ cung cấp dịch vụ mà còn chú trọng vào huấn luyện vận hành cần trục theo tiêu chuẩn an toàn. Nếu bạn cần tư vấn sâu hơn, hãy liên hệ với đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

5/5 - (1 bình chọn)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

phone-call0838 567 678
Chat Zalo Chat Zalo