Để đọc sơ đồ tải trọng của cẩu, hãy xác định các thông số: trọng lượng vật nâng, tầm với, chiều dài và góc cần. Tiếp theo, đối chiếu các thông số này trên biểu đồ để tìm ra tải trọng nâng an toàn tối đa cho vị trí làm việc tương ứng.
Sơ đồ tải trọng cẩu là gì ?
Sơ đồ tải trọng cẩu (Load Chart) là bảng/sơ đồ do nhà sản xuất cung cấp, thể hiện khả năng nâng của cẩu ở các bán kính làm việc (working radius), tầm với cần (boom length) và góc cần (boom angle).
Các thông số cơ bản trên sơ đồ tải trọng của xe cẩu
Thuật ngữ | Ý nghĩa |
Boom Length (Chiều dài cần) | Độ dài cần cẩu khi thu hoặc vươn ra. |
Working Radius (Bán kính làm việc) | Khoảng cách từ tâm trục quay đến móc cẩu hoặc tâm tải. |
Boom Angle (Góc cần) | Góc giữa cần cẩu và mặt đất (càng nhỏ thì vươn xa hơn). |
Rated Load (Tải trọng định mức) | Trọng lượng tối đa cẩu có thể nâng ở vị trí đó (đã bao gồm móc, dây, phụ kiện…). |
Outrigger position (Chân chống) | Vị trí chân chống: fully extended, mid, hoặc retracted — ảnh hưởng lớn đến tải trọng. |
Hook block weight (Trọng lượng móc) | Phải trừ phần này khi tính tải thực tế. |
Các bước đọc sơ đồ tải trọng của cẩu
Hiểu sơ đồ tải trọng (Load Chart) là bước cực kỳ quan trọng khi vận hành xe cẩu, vì nó giúp người lái biết giới hạn an toàn khi nâng hàng ở từng tầm với và chiều cao khác nhau.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết, dễ hiểu về cách đọc sơ đồ tải trọng của cẩu (Load Chart)
Bước 1: Tính Tổng Trọng Lượng Nâng Xác định chính xác trọng lượng của vật cần cẩu, sau đó cộng thêm khối lượng của tất cả các thiết bị phụ trợ (như móc cẩu, ma ní, dây cáp…). Đây là tổng tải trọng thực tế mà cẩu phải chịu.
Bước 2: Xác Định Bán Kính Làm Việc (Tầm Với) Đo khoảng cách theo phương ngang, tính từ tâm quay của cẩu đến đường trục thẳng đứng đi qua trọng tâm của tải.
Bước 3: Xác Định Cấu Hình Cần Trục Ghi nhận chính xác các thông số của cần sẽ được sử dụng, bao gồm:
- Chiều dài cần chính: Độ dài thực tế của cần chính được vươn ra để làm việc.
- Cần phụ (Jib): Nếu có sử dụng, cần xác định rõ chiều dài và góc lệch (offset) của cần phụ so với cần chính, vì thông số này ảnh hưởng trực tiếp đến sức nâng.
Bước 4: Tìm Giao Điểm Trên Biểu Đồ Tải Trên biểu đồ, hãy đối chiếu các thông số đã xác định:
- Tìm giá trị Bán kính làm việc (thường ở trục ngang).
- Tìm đường cong hoặc cột tương ứng với Cấu hình cần trục (chiều dài cần chính và cần phụ). Giao điểm giữa hai yếu tố này chính là điểm thể hiện giới hạn khả năng của cẩu.
Bước 5: Đọc Tải Trọng Nâng Tối Đa Từ điểm giao nhau vừa tìm được ở Bước 4, hãy gióng một đường thẳng theo phương ngang sang trục tung (trục đứng). Giá trị bạn đọc được tại đây chính là tải trọng tối đa mà cẩu có thể nâng một cách an toàn cho cấu hình đó.

Những điều cần lưu ý khi đọc biểu đồ trên xe cẩu
- Chỉ sử dụng biểu đồ tải dành riêng cho model cẩu bạn đang lái.
- Luôn chắc chắn rằng điểm làm việc của bạn nằm trong giới hạn cho phép
- Kiểm tra mặt bằng và thời tiết
- Không bao giờ vượt quá tải trọng định mức – kể cả chỉ một chút.
- Tải trọng định mức đã bao gồm dây, móc, cáp treo…
- Cẩu càng vươn xa, góc cần càng nhỏ → tải càng giảm nhanh.
- Nếu chân chống không mở hết, tải trọng chỉ được phép theo sơ đồ tương ứng.
- Khi cẩu trên dốc hoặc gió lớn, nên giảm tải thêm 10–20% so với định mức.
- Không dựa vào cảm giác, phải tra sơ đồ đúng loại cần, đúng vị trí.
Kết luận
Sơ đồ tải trọng là “bản đồ an toàn” của người vận hành cẩu, giúp xác định chính xác mức tải tối đa cho phép ở từng vị trí làm việc.
Khi đọc sơ đồ, cần nhớ 3 nguyên tắc vàng:
- Không bao giờ vượt tải, luôn trừ khối lượng móc và phụ kiện.
- Xác định đúng: loại cần, chiều dài cần, và bán kính làm việc.
- Tra đúng ô tải trọng trên bảng tương ứng.